Tổng hợp, giới thiệu, giải thích những thuật ngữ Tài chính phổ biến và thường gặp nhất. Tìm hiểu từ điển các thuật ngữ tài chính chuyên ngành.
Bán khống
Bán khống là một chiến lược trong đầu tư hoặc giao dịch, đặt cược về sự giảm giá của Cổ phiếu hoặc công cụ tài chính.
Bảo hiểm
Bảo hiểm là một hợp đồng, được đại diện bởi một chính sách, trong đó một cá nhân hoặc tổ chức nhận được sự bảo vệ tài chính hoặc bồi thường thiệt hại từ một công ty bảo hiểm.
Berkshire Hathaway
Là công ty cổ phần sở hữu vô số doanh nghiệp, được điều hành bởi Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành Warren Buffett.
Bid-Ask Spread
Đối với các thị trường như Hợp đồng tương lai, quyền chọn, các cặp tiền tệ và cổ phiếu, bid-ask Spread là chênh lệch giữa giá được đưa ra cho một lệnh đặt mua và lệnh đặt bán tốt nhất. Đối với hợp đồng quyền chọn (options), mức chênh lệch sẽ là chênh lệch giữa giá thực hiện (strike price) và giá trị thị trường (market price).
CFA
CFA là một trong những chứng chỉ được tôn trọng nhất trong lĩnh vực tài chính và được nhiều người coi là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực phân tích đầu tư.
Chi phí
Chi phí là một khoản tiền, hiểu nghĩa rộng hơn là một phần nguồn lực, cho các hoạt động mà một công ty phải bỏ ra để tạo doanh thu. Một câu nói phổ biến là "Phải có tiền mới làm ra tiền được". Tức nghĩa là phải tốn chi phí để tạo ra lợi nhuận.
Cổ phiếu
Cổ phiếu (còn gọi là cổ phần) là một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu một phần của doanh nghiệp khi phát hành. Người nắm giữ cổ phiếu (stock holder) có quyền hạn gắn với phần Tài sản hoặc doanh thu của công ty đó.
Công ty đại chúng
Còn được gọi là công ty giao dịch công khai (Public Company), là một công ty mà các cổ đông có quyền sở hữu một phần tài sản và lợi nhuận của công ty.
Danh mục đầu tư
Danh mục đầu tư (Portfolio) là một tập hợp các khoản đầu tư tài chính như cổ phiếu, Trái phiếu, hàng hóa, tiền mặt và các khoản tương đương tiền.
Economies of Scale
Tính quy mô kinh tế là lợi thế về chi phí mà các công ty thu được khi hoạt động sản xuất trở nên hiệu quả. Các công ty có thể đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô bằng cách tăng sản lượng và hạ giá thành.
Fintech
Công nghệ Tài chính (Fintech) mô tả các công nghệ mới nhằm cải thiện, tự động hóa việc cung cấp và sử dụng các dịch vụ tài chính.
Goldman Sachs
Một trong những ngân hàng đầu tư và công ty dịch vụ tài chính hàng đầu thế giới. Có trụ sở tại Hoa Kỳ.
Hệ số Beta
Beta ước tính mức độ biến động tổng thể của lợi nhuận của một chứng khoán so với lợi nhuận của một điểm chuẩn có liên quan (thường là S&P 500).
Historical Volatility
Độ biến động lịch sử (HV) đo lường sự biến động của chứng khoán cơ sở bằng sự thay đổi giá trong các khoảng thời gian được xác định trước.
Hợp đồng tương lai
Futures là các hợp đồng tài chính phái sinh quy định về một giao dịch tài sản của hai bên tại một thời điểm và giá cả xác định trước trong tương lai. Lúc đó, người mua bắt buộc phải mua và bên bán phải bán, bất kể giá thị trường như thế nào.
Implied Volatility
Độ biến động dự kiến (IV) đến từ giá của chính một quyền chọn và thể hiện sự biến động kỳ vọng trong tương lai.
Jesse Livermore
Một nhà giao dịch, nhà bán khống huyền thoại. Được nhiều người xem là ông tổ của mảng giao dịch tài chính.
Logistics
Logistics đề cập đến tổng thể quá trình quản lý các nguồn lực được thu thập, lưu trữ và vận chuyển tới điểm đến cuối cùng của chúng.
Lợi thế so sánh
Lợi thế so sánh giới thiệu chi phí cơ hội như một yếu tố để phân tích trong việc lựa chọn giữa các phương án khác nhau để đa dạng hóa sản xuất.
Lợi thế tuyệt đối
Lợi thế tuyệt đối đề cập đến sự vượt trội không thể kiểm chứng của một quốc gia hoặc doanh nghiệp để sản xuất một hàng hóa cụ thể tốt hơn
Masayoshi Son
Chủ tịch kiêm Giám đốc điều hành SoftBank - người đứng đằng sau thành công của tập đoàn đầu tư này.
Nhà đầu tư thiên thần
Nhà đầu tư thiên thần là người cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nhân nhỏ, thường để đổi lấy vốn sở hữu trong công ty.
Pha loãng cổ phiếu
Pha loãng cổ phiếu xảy ra khi một công ty phát hành cổ phiếu mới dẫn đến việc giảm tỷ lệ sở hữu của các cổ đông hiện tại của công ty đó.
Phân tích kỹ thuật
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là một phương pháp giao dịch dùng để đánh giá các khoản đầu tư, xác định các cơ hội giao dịch theo xu hướng và mô hình giá trên biểu đồ.
Phòng vệ
Phòng vệ là việc mua bán một loại tài sản để giảm rủi ro biến động bất lợi về giá. Thông thường, một giao dịch phòng vệ sẽ bao gồm hai loại chứng khoán bù trừ cho nhau, thường có biến động giá ngược nhau.
Quỹ đầu tư
Quỹ đầu tư là một loại quỹ tương hộ đầu tư vào thị trường cổ phiếu. Danh mục đầu tư trong quỹ có thể được quản lí chủ động hay thụ động (quỹ chỉ số). Quỹ đầu tư cũng được biết đến như quỹ cổ phiếu.
Short Squeeze
Một đợt ép giá xảy ra khi cổ phiếu bắt đầu tăng giá và những người bán khống đóng giao dịch của họ bằng cách mua lại các vị thế đã short. Việc mua lại này có thể biến thành một vòng tuần hoàn làm giá tăng cao hơn.
SoftBank
SoftBank là một công ty viễn thông thành lập năm 1981 tại Tokyo. Thập niên gần đây đầu tư rất mạnh tay vào các startup lĩnh vực công nghệ như Grab, WeWork.
Spread
Spread có thể có nhiều nghĩa trong tài chính. Tuy nhiên, về cơ bản, chúng đều đề cập đến sự khác biệt (chênh lệch) giữa hai mức giá, tỷ lệ hoặc lợi suất.
Spread Trade
Spread trade là hành động mua một chứng khoán và bán một chứng khoán khác có liên quan với nhau, thực hiện đồng thời như một giao dịch hợp nhất lại. Thông thường, spread trade được thực hiện với quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai.
Tái bảo hiểm
Tái bảo hiểm (Reinsurance) là việc doanh nghiệp bảo hiểm chuyển các phần trong danh mục rủi ro của mình cho các bên khác bằng một số hình thức thỏa thuận nhằm giảm thiểu khả năng phải trả số tiền lớn do yêu cầu bảo hiểm. Tái bảo hiểm còn được gọi là bảo hiểm cho người bảo hiểm hoặc bảo hiểm cắt lỗ.
Tài chính
Tài chính là một thuật ngữ rộng mô tả các hoạt động liên quan đến ngân hàng, đòn bẩy hoặc nợ, tín dụng, thị trường vốn, tiền và đầu tư.
Tài chính cá nhân
Tài chính cá nhân là việc phân tích tình hình tài chính hiện tại của các cá nhân để hình thành kế hoạch nhu cầu trong tương lai với giới hạn ngân sách nhất định.
Tài chính công
Tài chính công bao gồm các chính sách về thuế, chi tiêu, ngân sách và phát hành nợ, ảnh hưởng đến cách chính phủ chi trả cho các dịch vụ họ cung cấp.
Tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp đề cập đến các hoạt động tài chính liên quan đến việc điều hành một công ty, thường là với một bộ phận hoặc bộ phận được thành lập để giám sát các hoạt động tài chính đó.
Tài sản
Asset hay tài sản là một dạng nguồn lực có giá trị kinh tế, do cá nhân, doanh nghiệp hay quốc gia sở hữu và kiểm soát. Tài sản được thể hiện trên bảng cân đối kế toán.
Tài sản cố định
Fixed Asset là một loại bất động sản hoặc trang thiết bị hữu hình mà doanh nghiệp sở hữu và dùng trong việc vận hành để tạo ra doanh thu. Tài sản cố định không được kì vọng tiêu dùng hay chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
Tài sản hiện hành
Tài sản hiện hành (current asset) đại diện cho tất cả tài sản của một công ty có thể bán, tiêu thụ, sử dụng một cách thuận tiện thông qua các hoạt động kinh doanh cơ bản và có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong kì hạn một năm.
Thị trường tài chính
Thị trường tài chính đề cập rộng rãi đến bất kỳ thị trường nào nơi diễn ra giao dịch chứng khoán, bao gồm thị trường cổ phiếu, thị trường trái phiếu, thị trường ngoại hối, thị trường phái sinh, và nhiều thị trường khác.
Toàn cầu hoá
Toàn cầu hóa là sự phổ biến của các sản phẩm, công nghệ, thông tin và việc làm xuyên biên giới quốc gia và các nền văn hóa. Về mặt kinh tế, nó mô tả sự phụ thuộc lẫn nhau của các quốc gia trên toàn cầu được thúc đẩy thông qua thương mại tự do.
Trái phiếu
Bond (trái phiếu) là một loại công cụ thu nhập cố định. Loại tài sản này đại diện cho một khoản vay của nhà đầu tư dành cho bên vay. Trái phiếu được sử dụng bởi các công ty, chính quyền các thành phố, quốc gia để gây quỹ cho dự án và hoạt động. Đơn vị sở hữu trái phiếu là chủ nợ của bên phát hành bond.
Tỷ lệ quan tâm bán khống
Tỷ lệ cổ phiếu đang bán khống so với số lượng cổ phiếu hiện có hoặc “thả nổi” trên thị trường.
Tỷ lệ quan tâm bán khống trên khối lượng
Tổng số cổ phiếu được bán khống chia cho khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày của cổ phiếu.
Uber
Một startup gọi xe, cách mạng ngành giao thông vận tải và cũng tạo ra nhiều tranh cãi.
VIX
VIX được tạo ra bởi Chicago Board Options Exchange như một thước đo để đánh giá mức độ biến động dự kiến trong 30 ngày của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.
Volatility
Volatility (độ biến động) là một thước đo thống kê về sự phân tán - sự thay đổi của lợi nhuận đối với một chỉ số thị trường hoặc chứng khoán nhất định.
Vốn hoá thị trường
Vốn hoá thị trường đề cập đến giá trị của một công ty được xác định bởi thị trường tài chính. Là tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành.
Yield Spread
Chênh lệch lãi suất cho thấy sự khác biệt giữa tỷ suất sinh lợi được báo giá giữa hai phương tiện đầu tư khác nhau. Những phương tiện này thường khác nhau về chất lượng tín dụng.
Đường trung bình động
Đường trung bình động (MA) là một chỉ báo sử dụng phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Thường là lấy trung bình cộng của một tập hợp giá nhất định trong một số ngày cụ thể trong quá khứ.